Có 4 kết quả:
做张做智 zuò zhāng zuò zhì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ • 做张做致 zuò zhāng zuò zhì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ • 做張做智 zuò zhāng zuò zhì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ • 做張做致 zuò zhāng zuò zhì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ
zuò zhāng zuò zhì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on an act (idiom); to pose
(2) to show theatrical affectation
(3) to indulge in histrionics
(2) to show theatrical affectation
(3) to indulge in histrionics
Bình luận 0
zuò zhāng zuò zhì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 做張做智|做张做智[zuo4 zhang1 zuo4 zhi4]
Bình luận 0
zuò zhāng zuò zhì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on an act (idiom); to pose
(2) to show theatrical affectation
(3) to indulge in histrionics
(2) to show theatrical affectation
(3) to indulge in histrionics
Bình luận 0
zuò zhāng zuò zhì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 做張做智|做张做智[zuo4 zhang1 zuo4 zhi4]
Bình luận 0